BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 1300 714 9 577 483 483 0 759 759 0 0 58
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 931 384 48 499 368 368 0 514 514 0 3 46
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 1328 253 164 911 429 429 0 305 304 1 524 70
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 55 40 0 15 50 50 0 5 5 0 0 0
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 95 55 1 39 47 47 0 21 21 0 17 10
6 Sở Khoa học và Công nghệ 169 15 0 154 132 132 0 22 22 0 14 1
7 Sở Tài chính 5 1 0 4 0 0 0 2 2 0 3 0
8 Sở Nội vụ 216 38 0 178 26 26 0 187 187 0 3 0
9 Sở Thông tin và Truyền thông 23 16 0 7 15 15 0 6 6 0 1 1
10 Sở Xây dựng 252 130 20 102 99 99 0 107 107 0 25 21
11 Sở Giao thông vận tải 7336 1222 3088 3026 4388 4388 0 2919 2919 0 28 1
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 359 271 2 86 230 230 0 112 112 0 8 9
13 Sở Tư pháp 7888 3173 511 4204 4987 4987 0 2830 2828 2 7 64
14 Sở Công thương 2704 2650 0 54 2593 2593 0 99 99 0 2 10
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 172 70 0 102 41 41 0 64 64 0 47 20
16 Sở Ngoại Vụ 4 2 0 2 0 0 0 3 3 0 0 1
17 Ban Dân tộc 26 3 0 23 24 24 0 2 2 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 68 38 3 27 43 43 0 21 20 1 2 2
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 74 0 74 0 74 74 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 4468 1820 689 1959 2040 1946 94 822 788 34 1600 6
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 2426 510 371 1545 474 468 6 341 322 19 1611 0
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 259 94 28 137 105 102 3 57 57 0 94 3
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1939 857 108 974 579 567 12 486 484 2 869 5
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 861 310 94 457 307 307 0 187 187 0 367 0
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 3213 1354 148 1711 1031 1021 10 683 656 27 1332 167
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 1571 823 219 529 932 930 2 193 193 0 388 58
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 1510 817 340 353 918 918 0 304 304 0 235 53
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1691 807 7 877 572 570 2 227 223 4 816 76
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 2529 955 316 1258 1042 1036 6 112 110 2 1245 130
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1355 661 49 645 659 659 0 204 204 0 464 28
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 1889 736 228 925 558 545 13 259 258 1 1069 3
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 3628 925 621 2082 996 981 15 313 312 1 2201 118
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 1076 296 180 600 398 396 2 123 123 0 546 9
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 2230 606 762 862 1135 1135 0 315 315 0 767 13
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1744 393 459 892 905 899 6 193 193 0 641 5
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 207 29 29 149 50 49 1 0 0 0 157 0
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 1808 430 6 1372 413 391 22 361 361 0 1030 4
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 655 309 62 284 279 276 3 147 147 0 148 81
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 1585 436 245 904 556 554 2 596 594 2 367 66
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 658 190 286 182 400 400 0 213 213 0 42 3
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 709 208 39 462 229 227 2 40 40 0 417 23
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1537 659 106 772 701 694 7 150 144 6 676 10
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 551 179 84 288 175 174 1 215 214 1 144 17
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 121 49 6 66 40 39 1 12 12 0 66 3
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 60 21 12 27 27 27 0 10 10 0 20 3
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 17 5 4 8 7 7 0 1 1 0 9 0
TỔNG

63302

23554

9418

30330

29557

29347

210

14542

14439

103

18005

1198