BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 860 655 10 195 259 259 0 577 577 0 0 24
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 931 497 61 373 361 361 0 496 496 0 3 71
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 1281 258 202 821 286 286 0 358 358 0 532 105
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 55 48 0 7 40 40 0 15 15 0 0 0
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 111 78 4 29 64 64 0 22 22 0 17 8
6 Sở Khoa học và Công nghệ 163 15 0 148 10 10 0 139 139 0 13 1
7 Sở Tài chính 4 0 0 4 0 0 0 1 1 0 3 0
8 Sở Nội vụ 197 84 0 113 17 17 0 175 175 0 3 2
9 Sở Thông tin và Truyền thông 15 12 0 3 7 7 0 6 6 0 1 1
10 Sở Xây dựng 194 111 17 66 69 69 0 81 81 0 21 23
11 Sở Giao thông vận tải 8037 652 5033 2352 5007 5007 0 2998 2998 0 28 4
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 394 307 3 84 284 284 0 78 78 0 8 24
13 Sở Tư pháp 9314 5541 567 3206 5047 5046 1 4197 4197 0 7 63
14 Sở Công thương 3602 3297 0 305 3537 3537 0 52 52 0 2 11
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 171 86 0 85 49 49 0 59 59 0 43 20
16 Sở Ngoại Vụ 2 1 0 1 0 0 0 2 2 0 0 0
17 Ban Dân tộc 23 2 0 21 0 0 0 23 23 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 67 47 1 19 40 40 0 25 25 0 2 0
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 89 0 89 0 89 89 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 4372 1952 804 1616 2389 2389 0 898 893 5 1061 24
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 2018 588 362 1068 473 473 0 257 246 11 1288 0
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 229 80 31 118 76 72 4 96 96 0 41 16
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1860 982 139 739 858 858 0 435 435 0 539 28
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 932 429 103 400 474 474 0 296 296 0 161 1
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 3449 1472 206 1771 1563 1562 1 989 986 3 722 175
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 1794 1035 255 504 1236 1236 0 373 373 0 156 29
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 1635 1027 260 348 1197 1193 4 323 323 0 30 85
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1551 861 2 688 611 611 0 465 464 1 412 63
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 2864 904 665 1295 1491 1491 0 649 649 0 609 115
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1379 771 97 511 709 709 0 512 512 0 133 25
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 1621 735 213 673 689 689 0 332 326 6 593 7
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 3516 809 718 1989 1279 1277 2 702 692 10 1380 155
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 1081 280 313 488 475 473 2 301 298 3 299 6
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 2285 707 893 685 1407 1407 0 546 546 0 316 16
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1569 284 525 760 658 658 0 654 654 0 238 19
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 215 17 37 161 66 62 4 36 36 0 113 0
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 1862 758 3 1101 472 470 2 481 472 9 891 18
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 623 235 133 255 274 273 1 195 193 2 89 65
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 1501 444 374 683 558 540 18 599 599 0 305 39
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 743 166 388 189 550 550 0 158 158 0 24 11
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 703 191 96 416 199 199 0 153 153 0 309 42
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1619 695 131 793 835 824 11 379 370 9 393 12
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 580 216 44 320 265 265 0 177 177 0 111 27
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 109 49 4 56 42 40 2 24 23 1 42 1
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 65 28 12 25 37 36 1 15 15 0 12 1
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 22 5 11 6 12 12 0 5 5 0 3 2
TỔNG

65707

27411

12806

25490

34061

34008

53

19354

19294

60

10953

1339