CẤP TỈNH
CẤP HUYỆN

Có 22 thủ tục

Mã số Thủ tục hành chính Tên lĩnh vực Cơ quan thực hiện
1.009987.000.00.00.H56 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009982.000.00.00.H56 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa, Tổ chức xã hội - nghề nghiệp đã được công nhận
1.009988.000.00.00.H56 Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa, Tổ chức xã hội - nghề nghiệp đã được công nhận
1.009928.000.00.00.H56 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009936.000.00.00.H56 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009977.000.00.00.H56 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
1.009983.000.00.00.H56 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009986.000.00.00.H56 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009991.000.00.00.H56 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009976.000.00.00.H56 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
1.009974.000.00.00.H56 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
1.009975.000.00.00.H56 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng tỉnh Sơn La, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
1.009984.000.00.00.H56 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009985.000.00.00.H56 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin) Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009990.000.00.00.H56 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị ghi sai thông tin) Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009989.000.00.00.H56 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng): Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa
1.009979.000.00.00.H56 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
1.009978.000.00.00.H56 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Thanh Hóa, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
1.009972.000.00.00.H56 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Hoạt động xây dựng Sở Công Thương Thanh Hóa, Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa, Sở Xây dựng Thanh Hóa, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa, UBND cấp huyện
1.009973.000.00.00.H56 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng Sở Công Thương Thanh Hóa, Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa, Sở Xây dựng Thanh Hóa, Ban quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa, UBND cấp huyện
1.011976.H56 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng
1.011977.H56 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng