CẤP TỈNH
CẤP HUYỆN

Có 24 thủ tục

Mã số Thủ tục hành chính Tên lĩnh vực Cơ quan thực hiện
2.001023.000.00.00.H56 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã
2.000986.000.00.00.H56 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan công an
1.004873.000.00.00.H56 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
2.000635.000.00.00.H56 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Tư pháp
1.004859.000.00.00.H56 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
1.004845.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
1.004837.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
1.001193.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
1.004772.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.000689.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.003583.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.000656.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.004827.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
1.000419.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.000894.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.000094.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.000593.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.004884.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
1.004746.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.001022.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.000080.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.000110.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
1.005461.000.00.00.H56 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
2.002516.000.00.00.H56 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã, Sở Tư pháp Thanh Hóa, Phòng tư pháp