2.001023.000.00.00.H56 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch |
Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã |
2.000986.000.00.00.H56 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch |
Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan công an |
1.004873.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
2.000635.000.00.00.H56 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Tư pháp |
1.004859.000.00.00.H56 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
1.004845.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
1.004837.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
1.001193.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
1.004772.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.000689.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.003583.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.000656.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.004827.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
1.000419.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.000894.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.000094.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.000593.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.004884.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
1.004746.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.001022.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.000080.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.000110.000.00.00.H56 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
1.005461.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại khai tử
|
Hộ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
2.002516.000.00.00.H56 |
Xác nhận thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã, Sở Tư pháp Thanh Hóa, Phòng tư pháp |