1.005010.000.00.00.H56 |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính -Kế hoạch |
2.001973.000.00.00.H56 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính - kế hoạch |
1.004901.000.00.00.H56 |
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính - kế hoạch |
1.004982.000.00.00.H56 |
Giải thể tự nguyện hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính- Kế hoạch |
1.004895.000.00.00.H56 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính -Kế hoạch |
1.004979.000.00.00.H56 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính - kế hoạch |
2.001958.000.00.00.H56 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính - kế hoạch |
1.005377.000.00.00.H56 |
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính - kế hoạch |
2.002122.000.00.00.H56 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
1.005121.000.00.00.H56 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính kế hoạch |
1.004972.000.00.00.H56 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính - kế hoạch |
2.002120.000.00.00.H56 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
1.005378.000.00.00.H56 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính- Kế hoạch |
1.005277.000.00.00.H56 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
2.002123.000.00.00.H56 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính -Kế hoạch |
1.005280.000.00.00.H56 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện |