1.003930.000.00.00.H56 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
2.001212.000.00.00.H56 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Giao thông vận tải |
1.003658.000.00.00.H56 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, UBND cấp huyện |
1.005040.000.00.00.H56 |
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp Huyện |
2.001659.000.00.00.H56 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
2.001211.000.00.00.H56 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa |
2.001214.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Giao thông vận tải |
1.004002.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
1.003970.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
1.004036.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
1.006391.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Kinh tế hạ tầng, Phòng Quản lý đô thị |
2.001711.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
1.004047.000.00.00.H56 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
2.001215.000.00.00.H56 |
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu
|
Đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa |
1.004088.000.00.00.H56 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Kinh tế hạ tầng |
1.009465.000.00.00.H56 |
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, UBND cấp huyện |
1.009455.000.00.00.H56 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Đường thủy nội địa |
UBND cấp huyện |
1.009447.000.00.00.H56 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải, UBND cấp huyện |
1.009444.000.00.00.H56 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa, UBND cấp huyện |
1.009453.000.00.00.H56 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân cấp Huyện |