BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 833 418 3 412 505 505 0 264 264 0 0 64
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 1132 348 297 487 492 492 0 539 539 0 3 98
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 803 153 142 508 336 336 0 300 300 0 66 101
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 55 45 0 10 44 44 0 8 8 0 0 3
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 150 91 0 59 56 56 0 73 73 0 13 8
6 Sở Khoa học và Công nghệ 217 58 44 115 57 57 0 142 142 0 17 1
7 Sở Tài chính 11 0 0 11 7 7 0 1 1 0 3 0
8 Sở Nội vụ 45 15 0 30 12 12 0 31 31 0 1 1
9 Sở Thông tin và Truyền thông 27 21 0 6 22 22 0 2 2 0 1 2
10 Sở Xây dựng 265 64 14 187 45 44 1 198 198 0 6 16
11 Sở Giao thông vận tải 6296 456 2965 2875 3931 3931 0 2335 2335 0 28 2
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 244 167 6 71 179 179 0 50 50 0 8 7
13 Sở Tư pháp 7028 3136 625 3267 3612 3612 0 2798 2798 0 573 45
14 Sở Công thương 2731 2700 1 30 2641 2641 0 79 79 0 2 9
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 114 59 0 55 24 23 1 66 66 0 1 23
16 Sở Ngoại Vụ 6 3 0 3 1 1 0 4 4 0 0 1
17 Ban Dân tộc 1 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 161 122 2 37 95 95 0 18 18 0 16 32
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 87 0 87 0 87 87 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 3577 1081 1159 1337 2138 2138 0 1157 1136 21 236 46
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 1238 95 635 508 656 450 206 398 303 95 176 8
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 264 79 78 107 22 22 0 80 78 2 9 153
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1532 707 167 658 774 747 27 255 250 5 501 2
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 857 85 453 319 274 274 0 581 581 0 0 2
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 4228 474 1196 2558 1562 1562 0 1915 1665 250 457 294
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 2045 1 1043 1001 1263 1263 0 711 458 253 62 9
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 1429 109 975 345 904 904 0 377 377 0 30 118
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1344 516 82 746 420 420 0 555 554 1 317 52
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 2530 64 1354 1112 1370 1370 0 988 987 1 167 5
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1821 87 689 1045 599 599 0 728 728 0 365 129
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 1565 452 462 651 1410 1410 0 118 61 57 0 37
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 3133 62 1731 1340 1536 1536 0 1203 1117 86 19 375
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 1176 194 329 653 503 485 18 286 286 0 379 8
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 2104 880 291 933 983 950 33 682 675 7 265 174
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1476 37 736 703 603 603 0 732 730 2 141 0
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 200 15 40 145 56 28 28 70 33 37 74 0
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 1255 426 61 768 382 364 18 426 407 19 429 18
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 844 203 201 440 333 288 45 330 277 53 129 52
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 669 291 94 284 486 486 0 91 66 25 24 68
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 1060 80 435 545 634 634 0 399 375 24 19 8
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 606 68 150 388 128 111 17 183 182 1 210 85
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1534 520 254 760 755 755 0 516 504 12 259 4
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 688 80 187 421 274 274 0 267 245 22 80 67
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 97 17 7 73 31 30 1 22 22 0 44 0
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 69 32 14 23 41 41 0 14 14 0 3 11
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 15 6 5 4 5 5 0 8 7 1 0 2
TỔNG

57562

14517

17014

26031

30289

29894

395

20000

19026

974

5133

2140