BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 818 480 10 328 386 386 0 339 339 0 0 93
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 882 227 260 395 420 420 0 374 373 1 3 85
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 587 121 158 308 121 121 0 321 321 0 62 83
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 70 60 0 10 61 61 0 6 6 0 0 3
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 105 49 4 52 67 67 0 11 11 0 14 13
6 Sở Khoa học và Công nghệ 75 32 9 34 43 43 0 16 16 0 14 2
7 Sở Tài chính 14 5 0 9 2 2 0 9 9 0 3 0
8 Sở Nội vụ 227 39 0 188 159 159 0 53 53 0 1 14
9 Sở Thông tin và Truyền thông 13 9 1 3 8 8 0 4 4 0 1 0
10 Sở Xây dựng 356 103 22 231 132 132 0 199 199 0 3 22
11 Sở Giao thông vận tải 7427 478 4482 2467 4360 4360 0 3038 3038 0 16 13
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 347 177 79 91 202 202 0 110 110 0 7 28
13 Sở Tư pháp 6868 3023 581 3264 3824 3824 0 2437 2437 0 607 0
14 Sở Công thương 2818 2627 10 181 2671 2671 0 139 139 0 2 6
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 254 5 45 204 136 136 0 101 101 0 0 17
16 Sở Ngoại Vụ 2 0 0 2 0 0 0 2 2 0 0 0
17 Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 226 152 8 66 170 170 0 26 25 1 14 16
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 130 0 130 0 130 130 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 4008 622 1927 1459 2634 2634 0 1321 1303 18 9 44
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 1133 138 811 184 829 655 174 296 263 33 1 7
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 414 14 365 35 259 246 13 65 60 5 4 86
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1421 93 742 586 755 649 106 326 325 1 335 5
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 679 12 447 220 438 438 0 231 231 0 0 10
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 3976 176 1972 1828 1759 1759 0 1854 1744 110 154 209
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 2215 37 981 1197 922 922 0 1226 1046 180 33 34
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 1348 128 867 353 960 960 0 306 306 0 8 74
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 2194 0 641 1553 275 257 18 1672 1608 64 145 102
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 2159 0 1511 648 1097 1097 0 1027 1026 1 17 18
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1509 6 730 773 537 537 0 576 576 0 298 98
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 1035 109 628 298 452 452 0 564 546 18 0 19
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 1973 33 1353 587 907 907 0 849 835 14 10 207
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 928 116 382 430 426 426 0 350 350 0 138 14
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 3330 241 1046 2043 881 881 0 2342 2288 54 21 86
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1120 43 597 480 650 650 0 470 470 0 0 0
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 172 0 81 91 66 62 4 46 46 0 59 1
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 1332 440 114 778 486 433 53 435 410 25 360 51
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 844 18 427 399 447 371 76 308 301 7 64 25
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 687 222 204 261 442 442 0 206 205 1 0 39
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 1063 4 596 463 550 434 116 490 466 24 13 10
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 536 8 202 326 175 175 0 202 202 0 111 48
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1147 373 489 285 581 581 0 513 502 11 46 7
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 570 160 97 313 214 214 0 319 273 46 23 14
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 113 10 60 43 43 43 0 39 39 0 31 0
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 84 33 32 19 46 46 0 34 34 0 0 4
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 22 0 9 13 11 10 1 11 7 4 0 0
TỔNG

57231

10623

23110

23498

29734

29173

561

23263

22645

618

2627

1607