BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 1048 658 4 386 546 546 0 356 356 0 0 146
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 921 236 373 312 441 441 0 392 388 4 3 85
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 478 114 55 309 130 130 0 251 251 0 52 45
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 51 42 0 9 43 43 0 6 6 0 0 2
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 105 74 2 29 43 43 0 40 40 0 12 10
6 Sở Khoa học và Công nghệ 51 15 9 27 17 17 0 19 19 0 14 1
7 Sở Tài chính 20 5 0 15 8 8 0 8 8 0 3 1
8 Sở Nội vụ 198 15 0 183 10 10 0 186 185 1 1 1
9 Sở Thông tin và Truyền thông 21 17 0 4 17 17 0 3 3 0 1 0
10 Sở Xây dựng 255 85 26 144 41 41 0 186 186 0 5 23
11 Sở Giao thông vận tải 7105 485 3598 3022 4191 4191 0 2895 2895 0 16 3
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 195 121 31 43 138 138 0 30 30 0 7 20
13 Sở Tư pháp 9343 3792 1168 4383 5217 5217 0 3514 3514 0 612 0
14 Sở Công thương 2253 2209 12 32 2114 2114 0 104 104 0 2 33
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 255 19 42 194 36 36 0 195 195 0 0 24
16 Sở Ngoại Vụ 4 2 0 2 0 0 0 4 4 0 0 0
17 Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 146 111 8 27 79 79 0 47 46 1 2 18
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 138 0 138 0 138 138 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 3859 94 2438 1327 2478 2478 0 1347 1347 0 8 26
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 1067 62 807 198 833 833 0 230 230 0 0 4
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 305 0 202 103 165 165 0 34 31 3 1 105
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1290 19 774 497 955 955 0 134 133 1 196 5
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 414 9 334 71 223 223 0 190 190 0 0 1
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 3632 130 1812 1690 1608 1608 0 1898 1853 45 10 116
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 2199 226 854 1119 795 795 0 1238 1095 143 28 138
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 1211 0 904 307 893 893 0 247 247 0 3 68
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1781 1 601 1179 346 346 0 1388 1383 5 0 47
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 1791 0 733 1058 691 691 0 1061 1061 0 16 23
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1143 0 635 508 658 658 0 473 473 0 0 12
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 531 0 443 88 442 442 0 88 77 11 0 1
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 3557 0 1394 2163 1043 1043 0 2424 2419 5 7 83
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 831 0 474 357 443 443 0 378 378 0 0 10
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 2618 0 1232 1386 949 949 0 1614 1573 41 3 52
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1277 1 692 584 743 743 0 531 531 0 0 3
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 99 0 58 41 19 19 0 18 18 0 51 11
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 911 2 578 331 363 356 7 290 290 0 244 14
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 831 0 352 479 426 331 95 355 353 2 8 42
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 837 0 327 510 483 483 0 276 276 0 0 78
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 1184 0 598 586 672 662 10 484 452 32 8 20
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 519 0 195 324 154 152 2 248 248 0 95 22
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1980 0 930 1050 1492 1439 53 473 445 28 8 7
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 563 98 147 318 228 228 0 298 289 9 15 22
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 44 0 23 21 14 14 0 10 10 0 20 0
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 76 7 55 14 56 56 0 13 13 0 0 7
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 47 0 21 26 34 27 7 13 13 0 0 0
TỔNG

57184

8649

23079

25456

30415

30241

174

23989

23658

331

1451

1329