BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 580 239 15 326 317 317 0 131 131 0 0 132
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 497 130 97 270 228 228 0 202 195 7 3 64
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 496 35 192 269 64 64 0 325 325 0 51 56
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 20 15 0 5 15 15 0 3 3 0 0 2
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 163 12 1 150 131 131 0 17 17 0 12 3
6 Sở Khoa học và Công nghệ 38 5 6 27 13 13 0 13 13 0 12 0
7 Sở Tài chính 16 6 0 10 6 6 0 7 7 0 3 0
8 Sở Nội vụ 63 31 1 31 27 27 0 35 35 0 1 0
9 Sở Thông tin và Truyền thông 17 12 0 5 13 13 0 3 3 0 1 0
10 Sở Xây dựng 118 26 8 84 38 38 0 72 72 0 3 5
11 Sở Giao thông vận tải 4947 392 2250 2305 2980 2980 0 1949 1949 0 17 1
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 145 60 27 58 102 102 0 27 27 0 8 8
13 Sở Tư pháp 5288 2073 163 3052 2779 2779 0 1934 1934 0 575 0
14 Sở Công thương 1611 1518 5 88 1569 1569 0 31 31 0 2 9
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 222 2 29 191 19 19 0 177 177 0 0 26
16 Sở Ngoại Vụ 3 0 0 3 1 1 0 2 2 0 0 0
17 Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 159 115 8 36 116 116 0 18 17 1 1 24
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 325 0 325 0 325 325 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 2707 4 1285 1418 1666 1666 0 1026 1026 0 8 7
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 792 0 496 296 616 616 0 173 173 0 0 3
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 161 0 112 49 100 100 0 20 20 0 0 41
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 907 0 518 389 464 464 0 274 273 1 168 1
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 380 0 245 135 210 210 0 170 170 0 0 0
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 2095 14 904 1177 1116 1116 0 876 876 0 0 103
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 1651 0 500 1151 723 709 14 829 714 115 24 75
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 872 0 535 337 605 605 0 210 210 0 5 52
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1420 0 319 1101 276 276 0 1116 1115 1 0 28
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 1242 0 515 727 677 677 0 548 548 0 16 1
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 576 0 343 233 268 268 0 294 294 0 0 14
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 628 0 365 263 469 469 0 153 153 0 0 6
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 2950 0 553 2397 366 366 0 2525 2521 4 7 52
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 505 0 253 252 259 259 0 234 233 1 0 12
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 1916 0 736 1180 804 804 0 1103 1099 4 3 6
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1021 0 331 690 468 468 0 552 552 0 0 1
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 47 0 40 7 32 32 0 2 2 0 12 1
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 471 0 284 187 190 190 0 123 123 0 109 49
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 1258 0 278 980 327 320 7 907 819 88 3 21
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 355 0 213 142 273 273 0 80 80 0 0 2
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 615 0 218 397 299 299 0 301 287 14 8 7
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 239 0 134 105 72 70 2 127 125 2 21 19
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1365 0 480 885 612 612 0 744 740 4 4 5
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 383 0 138 245 141 141 0 220 206 14 4 18
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 13 0 9 4 5 5 0 3 3 0 5 0
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 82 0 22 60 66 66 0 6 6 0 0 10
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 29 0 18 11 22 19 3 7 7 0 0 0
TỔNG

39388

4689

12971

21728

19869

19843

26

17569

17313

256

1086

864